Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Không có.: | 13463-67-7 | loại pha lê: | lớp anatase |
---|---|---|---|
xử lý: | quá trình sunfat | Vẻ bề ngoài: | bột trắng |
độ tinh khiết: | Cao | Ứng dụng: | Sử dụng chung |
Điểm nổi bật: | Anatase Titanium Dioxide DHA-100,Anatase Titanium Dioxide,quá trình sulphat tio2 anatase |
titan điôxítLỚP ANATASE
Thông số kỹ thuật
Mục | Sự chỉ rõ | ||
Độ tinh khiết TiO2 % | ≥ | 98 | |
Màu sắc | l* | ≥ | 98,2 |
b* | 0,2 ≤ b ≤ 0,9 | ||
Cường độ pha màu (so với tiêu chuẩn) | ≥ | 100 | |
Hòa tan trong nước, % (m/m) | ≤ | 0,6 | |
PH của huyền phù, dung dịch nước được giữ lại | 6,5 ~ 8,0 | ||
Hấp thụ dầu, g/100g | ≤ | 23 | |
Lượng sót trên sàng 45μm , % (m/m) | ≤ | 0,10 | |
Vật chất dễ bay hơi ở 105℃,% (m/m) | ≤ | 0,5 | |
Điện trở suất của dịch chiết nước Ωm | ≥ | 20 | |
Đóng gói: Túi giấy hỗn hợp 25kg, túi dệt bằng nhựa 500kg và 1000kg tùy chọn |
Đặc tính sản phẩm
Độ trắng tốt, độ bền pha màu cao và khả năng che giấu, kích thước hạt tốt nhất.
Ứng dụng (Sử dụng chung)
Được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như sơn phủ, sơn, mực in, masterbatch, nhựa định hình PVC và công nghiệp nhựa, v.v. (Hạt nhựa tái sinh PVC)
Số CAS: 13463-67-7
Mã HS: 3206 111000
Người liên hệ: Lucia Hu
Tel: +86 17865327809
Fax: 86-532-89088579