|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Vẻ bề ngoài: | bột trắng | Kích thước hạt: | 0,1-2μm |
---|---|---|---|
Không có.: | 9002-86-2 | phân tán: | Cao |
phương pháp xử lý: | nhũ tương | tính cơ động: | không chảy |
Phương pháp sản xuât: | Phương pháp nhũ tương nhựa dán PVC: | Chất dễ bay hơi%: | 0,5 |
Điểm nổi bật: | Nhựa Pvc Paste không chảy,Nhựa Pvc Polymet,Nhựa Pvc P450 |
ZHONGTAI-Chất liệu nhựa Pvc dán Pvc dán cạnh tranh nhất Chất liệu nhựa Pvc Polymet
Các ứng dụng:
Da nhân tạo (lớp xốp), Da lót sàn (lớp xốp), Bạt, Giấy dán tường, găng tay y tế, dây & lưới phủ, đồ chơi, Nhựa PVC đỏ, mực Plastisol, v.v.
Xử lý bằng phương pháp nhũ tương
TDS:
Mục | Giá trị |
Mức độ trùng hợp trung bình | 1000 ± 150 |
Độ nhớt Brinell (DIN 60share: 50rpm), cps≤ | 7000 |
Giá trị K | 62-68,5 |
Độ chảy S 3 (g / 100 giây) ≥ | 250 |
Tỷ lệ sàng (mesh 49μm)/% ≥ | 99,0 |
Chất dễ bay hơi% < | 0,5 |
VCM dư(μg/g) ≤ | 10,0 |
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Số CAS: 9002-86-2
Mã HS: 3904 1010 00
Người liên hệ: Lucia Hu
Tel: +86 17865327809
Fax: 86-532-89088579