|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
giá trị L: | ≥98% | hàm lượng TiO2: | ≥93% |
---|---|---|---|
lớp phủ vô cơ: | Zr.AI | nội dung rutile: | ≥97% |
mất ở 105oC: | ≤0,5% | Giá trị PH: | 6,5-8,5 |
Điểm nổi bật: | Rutile Titanium Dioxide,Tio2 Titan Dioxit,Sản xuất titan dioxide |
Sản xuất Titanium Dioxide Titanium Dioxide Tio2 Titanium Dioxide Rutile SR-2377
Titanium DIOXIDE RUTILE GRADE
Loại: SR-2377 Thương hiệu: Doguide Sulphate, Sử dụng chung
Đặc điểm của sản phẩm:
Màu trắng rực rỡ với tông màu xanh sáng, sức mạnh màu sắc cao và độ bóng cao, kích thước hạt tinh tế nhất, khả năng phân tán và ổn định tuyệt vời, chống thời tiết vượt trội.
Ứng dụng: (Sử dụng chung)
Được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp: Sơn kiến trúc bên ngoài và bên trong, Sơn dựa trên nước và Sơn dựa trên dung môi, Sơn bột, Sơn đánh dấu đường, Mực in, Sản xuất giấy, cao su,Masterbatch, hồ sơ nhựa PVC và ngành công nghiệp nhựa vv
Dữ liệu kỹ thuật:
Điểm | Thông số kỹ thuật | |
Độ tinh khiết TiO2 % | ≥ | 93 |
Hàm rutil % | ≥ | 97 |
Lớp phủ vô cơ: | Alumina, Zirconia | |
Điều trị hữu cơ | Vâng. | |
Sức mạnh nhuộm màu (so sánh với tiêu chuẩn) % | ≥ | 180 |
Hỗn hòa trong nước, % (m/m) | ≤ | 0.5 |
PH của dung dịch, dung dịch nước giữ lại | 6.5 ~ 8.5 | |
Sự hấp thụ dầu, g/100g | ≤ | 16-20 |
Chất còn lại trên sàng lọc 45μm, % (m/m) | ≤ | 0.01 |
Các chất dễ bay hơi ở 105 °C,% (m/m) | ≤ | 0.5 |
Chống của chiết xuất nước Ω cm | ≥ | 8000 |
Giá trị L | ≥ | 98 |
Màu trắng % | ≥ | 97 |
Sự xuất hiện | Bột trắng | |
Bao bì: túi giấy hỗn hợp 25kg, túi nhựa dệt 500kg và 1000kg tùy chọn |
Số CAS: 13463-67-7
CN HSCode:3206 111000
Phân loại: ISO591-1: 2000 ((E): R2
Người liên hệ: Lucia Hu
Tel: +86 17865327809
Fax: 86-532-89088579