Màu sắc:Trắng
Vẻ bề ngoài:bột trắng
loại pha lê:Rutile
xử lý bề mặt:Xử lý Al vô cơ và hữu cơ
Mã HS:3206111000
Cấp:Cấp ngành
Công thức phân tử:TiO2
Không có.:13463-67-7
Độ tinh khiết TiO2 %:≥94
Công thức phân tử:TiO2
Không có.:13463-67-7
độ tinh khiết:Cao
Công thức phân tử:TiO2
Không có.:13463-67-7
độ tinh khiết:Cao
Vài cái tên khác:Tio2
Cách sử dụng:Sơn phủ mực in. Nhựa dẻo., Sơn, Lớp phủ
Loại hình:Rutile Titanium Dioxide Tio2
Vài cái tên khác:Tio2
Cách sử dụng:Sơn phủ mực in. Nhựa dẻo., Sơn, Lớp phủ
CAS Không:13463-67-7
CAS Không:13463-67-7
Lớp:Lớp công nghiệp
Thanh toán:LC trả ngay hoặc TT
CAS Không:13463-67-7
Lớp:Lớp công nghiệp
Thanh toán:LC trả ngay hoặc TT
Màu sắc:Trắng
Vẻ bề ngoài:bột trắng
Loại tinh thể:Rutile
Màu sắc:Trắng
Vẻ bề ngoài:bột trắng
Loại tinh thể:Rutile
Màu sắc:Trắng
Vẻ bề ngoài:bột trắng
Loại tinh thể:Rutile