Appearance:White powder
Crystal type:Rutile
Process:Sulphate process
Màu sắc:sắc tố trắng
Vẻ bề ngoài:bột trắng
loại pha lê:Rutile
Màu sắc:sắc tố trắng
Vẻ bề ngoài:bột trắng
loại pha lê:Rutile
Màu sắc:sắc tố trắng
Vẻ bề ngoài:bột trắng
loại pha lê:Rutile
Màu sắc:sắc tố trắng
Vẻ bề ngoài:bột trắng
loại pha lê:Rutile
Màu sắc:sắc tố trắng
Vẻ bề ngoài:bột trắng
loại pha lê:Rutile
Không có.:13463-67-7
Vài cái tên khác:TiO2
Cách sử dụng:Lớp phủ, Tranh, mực.plastic, Masterbatch, v.v.
Không có.:13463-67-7
Vài cái tên khác:TiO2
Cách sử dụng:Lớp phủ, Tranh, mực.plastic, Masterbatch, v.v.
Không có.:13463-67-7
Vài cái tên khác:TiO2
Cách sử dụng:Lớp phủ, Tranh, mực.plastic, Masterbatch, v.v.
Không có.:13463-67-7
Vài cái tên khác:TiO2
Cách sử dụng:Lớp phủ, Tranh, mực.plastic, Masterbatch, v.v.
Không có.:13463-67-7
Vài cái tên khác:TiO2
Cách sử dụng:Lớp phủ, Tranh, mực.plastic, Masterbatch, v.v.
Không có.:13463-67-7
Vài cái tên khác:TiO2
Cách sử dụng:Lớp phủ, Tranh, mực.plastic, Masterbatch, v.v.